elevated /"eliveitid/ tính từ cao; cừ khôi, cao thượng, cao nhãan elevated position: vị thế caoan elevated aim: mục tiêu cao cảan elevated style: vnạp năng lượng cao nhã (tự Mỹ,nghĩa Mỹ) thăng hoa, phấn chấn; hoan hỉ, hoan hỉ (thông tục) ngà ngà say, ngà ngà hơi men danh từ (tự Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường tàu (nền) cao bond zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bond zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bond zone. Bạn kiểm tra và thấy tên user và mật khẩu đều đúng .Điều gì đã xảy ra? Làm thế nào để đọc một đĩa mềm trong Linux: Cho biết ý nghĩa của một mục từ crond như sau: 10 5 * * * /bin/foo. Run level nào là reboot hệ thống: Chỉ báo KDJ là gì? Chỉ báo KDJ là một chỉ báo sớm (leading indicator) với độ nhạy cũng như độ chuẩn xác tương đối cao. Do đó, chỉ báo KDJ gồm có 3 dòng tín hiệu với các ý nghĩa như sau: Giá trị của 2 đường tín hiệu K (màu vàng) và D (màu xanh lá) sẽ hiển thị nếu Không hẳn là trái nghĩa với dive in head first nhưng dip your toes in water lại mang ý nghĩa rằng phải có sự thăm dò, khảo sát trước rồi mới bắt đầu làm một việc gì đó. Nghĩa chính dip your toes in water khi dịch ra tiếng Việt là Nhúng ngón chân của bạn vào nước. Trong cuộc Bạc nghĩa là mỏng, trái với Hậu nghĩa là dày. Nên tình cảm bạc bẽo nghĩa là lạnh nhạt, hời hợt, trái với nồng hậu. Nhu mì là gì. Nhu mì nghĩa là hiền lành, ôn hòa, biết cảm thông, hay thương xót, chấp nhận chịu đựng tổn thương. ej8vkn9. /zoun/ Thông dụng Danh từ địa lý,địa chất đới the torrid zone đới nóng, nhiệt đới the temperate zone đới ôn hoà, ôn đới the frigid zone đới lạnh, hàn đới Khu vực, miền; vùng within the zone of submarine activity trong khu vực hoạt động của tàu ngầm the zone of influence khu vực ảnh hưởng the zone of operations khu vực tác chiến từ cổ,nghĩa cổ, thơ ca dây nịt, dây dưng Ngoại động từ Chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng, quy hoạch to zone a district for industry quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp Hình thái từ Ved zoned Ving zoning Chuyên ngành Xây dựng miền Cơ - Điện tử Vùng, đai, đới, khu vực Bóng đá A type of defense that assigns each defender to a particular area in front of or around his team's goal in which he is responsible for marking any attacker that enters. BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt Kỹ thuật chung khu vực dải đai đới miền anchorage zone miền neo arid zone hydrology thủy vực học miền khô cằn calcination zone miền canxi hóa cattle-breeding zone miền chăn nuôi climatic zone miền khí hậu combustion zone miền cháy compression zone miền chịu nén compression zone miền nén compressive zone miền chịu nén dead zone miền chết dead zone miền không đổi determinate zone miền quyết định exterior zone miền ngoại vị failure zone miền phá hoại far zone miền Fraunhofer far zone miền xa frost zone miền đóng băng froth zone miền bọt fusion zone miền nóng chảy fusion zone undercutting rãnh cắt miền chảy heat-affected zone miền chịu ảnh hưởng nhiệt heating zone miền gia nhiệt indeterminate zone miền không quyết định littoral zone miền duyên hải maritime zone miền biển neutral zone miền trung hòa passive Rankine zone miền bị động Rankine pre-compression zone miền nén trước pressure zone miền chịu nén trong tiết diện bê tông radiation zone miền Fraunhofer radiation zone miền xa Rankine zone miền Rankin rupture zone miền phá hoại safety zone miền an toàn saturation zone miền bão hòa sea zone miền biển smelting zone miền nóng chảy structural member compression zone miền chịu nén của kết cấu structural member tensile zone miền chịu kéo của kết cấu sub-tropical zone miền á nhiệt đới subterranean backwater zone miền dâng nước ngầm table land zone miền cao nguyên tensile zone miền chịu kéo tension zone miền chịu kéo tolerance zone miền dung sai transmission zone miền neo dầm bê tông ứng suất trước transmission zone miền truyền lực zone of annual temperature changes within soil miền dao động điều hòa hàng năm của đất zone of capillarity miền mao dẫn zone of compensation miền bổ chính zone of compensation miền bù zone of fusion miền nóng chảy zone of plastic flow miền chất dẻo zone of radial shear miền chịu cắt hướng tâm zone of reduction miền khử zone of rupture miền phá hoại zone of saturation miền bão hòa zone of weathering miền phong hóa do thời tiết vùng abutment zone vùng mố cầu acoustic shadow zone vùng bóng âm actability zone vùng ổn định active zone vùng hoạt động active zone of consolidation vùng cố kết chủ động active zone of soil foundation vùng chủ động của đất nền aeration zone vùng thoáng khí aeration zone vùng thổi khí African Broadcasting Zone vùng phát thanh phi châu agitating zone vùng khuấy trộn agricultural zone vùng nông nghiệp air agitation zone vùng khuấy trộn không khí air cooling zone vùng làm lạnh không khí air-conditioning zone vùng điều hòa không khí alpine zone vùng núi cao anchorage zone vùng đặt mấu neo anchorage zone vùng neo androgenic zone vùng sinh angular zone vùng góc annual zone vùng hình vành khăn anode zone vùng dương cực anomalous zone of audibility vùng khả thính dị thường approach zone vùng tiếp cận archaeological zone vùng khảo cổ arid zone vùng khô cằn auroral zone vùng cực quang average comfort zone vùng tiện nghi trung bình backwater zone vùng nước vật backwater zone vùng xoáy nước base zone thickness độ dày vùng bazơ Benioff zone vùng Benioff bit zone vùng bit blind zone vùng mù blind zone vùng tối boundary of suburban zone giới hạn vùng ngoại ô boundary of suburban zone giới hạn vùng ngoại thị breaker zone vùng sóng vỡ Brillouin zone vùng Brillouin buffer zone vùng đệm buffer-zone vùng nhớ đệm burning zone vùng thiêu calculated velocity in local suction zone tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ capillary rise zone vùng dâng nước mao dẫn cementation zone vùng xementit hóa central angular zone vùng góc trung tâm chaotic zone vùng hỗn độn clarification zone vùng lắng trong clear zone vùng trống climate zone vùng khí hậu climatic constructional zone vùng khí hậu xây dựng climatic zone vùng khí hậu Coastal Zone Colour Scanner CZCS bộ quét màu vùng ven bờ combustion zone vùng cháy comfort zone vùng tiện nghi comfort zone thermalcomfort zone vùng tiện nghi vùng tiện nghi nhiệt communication zone vùng liên lạc commutating zone vùng đổi chiều compressed concrete zone vùng bêtông chịu nén compression concreted zone vùng bêtông bị nén compression zone vùng chịu nén condensation zone vùng ngưng condensing zone vùng ngưng condensing zone [region] vùng ngưng conditioning zone vùng xử lý lần cuối conducting zone vùng dẫn control zone vùng điều khiển control zone vùng khống chế cooling load zone vùng tải lạnh cooling zone vùng làm lạnh cooling zone vùng làm nguội crumple zone vùng dễ bị biến dạng crystal growth zone vùng phát triển tinh thể crystal melting zone vùng nóng chảy tinh thể crystallization zone vùng kết tinh crystallization zone vùng kết tinh thể crystallization zone vùng tinh thể hóa danger zone vùng nguy hiểm dead zone vùng chết dead zone vùng không nhạy dead zone vùng không thay đổi dead zone vùng không vang dead zone unit đơn vị vùng chết dead-zone unit khối vùng chết default zone vùng mặc định deformation zone vùng biến dạng Demilitarized Zone Internet DMZ Vùng phi quân sự hóa Internet densely populated zone vùng đông dân cư denuded zone vùng bóc mòn desuperheating zone vùng khử quá nhiệt diffraction zone vùng nhiễu xạ disposal zone vùng chôn lấp disposal zone vùng tiêu hủy distribution zone vùng phân phối dolorogenic zone vùng gây đau drying zone vùng sấy employment attraction zone vùng thu hút lao động epigastric zone vùng thượng vị equatorial zone vùng xích đạo equiphase zone vùng đẳng pha equisignal zone vùng đẳng tín hiệu evaporation zone vùng bay hơi extravisual zone vùng ngoài thị giác extreme comfort zone vùng tiện nghi cao nhất extreme comfort zone vùng tiện nghi cực đại fading zone vùng tàn dần fading zone vùng tắt dần failure zone vùng phá hủy far zone vùng xa fast freezing zone vùng kết đông nhanh feeding zone vùng cung cấp thông tin filter zone vùng lọc ngược filter zone vùng thấm nước firing zone vùng đốt firing zone vùng hun khói first Fresnel half-wave zone vùng nửa sóng Fresnel đầu tiên first Fresnel zone vùng Fresnel đầu tiên first Fresnel zone radius bán kính của vùng Fresnel thứ nhất flame zone vùng đốt floating zone melting method phương pháp vùng nóng chảy di động floating zone technique kỹ thuật nóng chảy vùng flood zone vùng ngập lũ flooding zone vùng ngập lũ folded zone vùng gấp nếp food thawing zone vùng tan giá thực phẩm forest zone vùng rừng núi freezing zone vùng kết đông fresnel zone vùng Fresnel Fresnel zone blockage sự mắc kẹt vùng Fresnel frigid zone vùng băng giá frost zone vùng đóng băng frozen zone vùng đông lạnh frozen zone vùng kết đông fusion zone vùng nóng chảy general zone vùng chung geographic zone vùng địa lý global zone vùng toàn cục glomerular zone vùng tiểu cầu green zone vùng cây xanh green zone vùng trồng cây ground freezing zone vùng đất đóng băng heat-affected zone vùng chịu ảnh hưởng nhiệt heat-affected zone vùng râm mát heat-affected zone vùng bị tác động nhiệt heating zone vùng sưởi ấm heating zone vùng gia nhiệt hemorrhoidal zone vùng hậu môn high-order Laue zone vùng Laue bậc cao horny zone vùng sừng hot zone vùng sóng hot zone vùng nóng hypogastric zone vùng hạ vị ice zone vùng nước đá ice zone vùng đóng băng ice zone vùng nước đá indefinite zone vùng không xác định industrial zone vùng công nghiệp industrial zone vùng kỹ nghệ inert zone vùng không nhạy instability zone vùng không ổn định interference zone vùng nhiễu intermediate zone vùng đệm interpalpebral zone vùng giãn mi intertidal zone vùng gian triều inundation zone vùng ngập lũ landing zone vùng đỗ, vùng dừng lenticular zone vùng nhân đậu limits of suburban zone giới hạn vùng ngoại ô limits of suburban zone giới hạn vùng ngoại thị line ending zone vùng cuối dòng line-end zone vùng kết thúc dòng line-ending zone vùng kết thúc dòng local climate zone vùng khí hậu cục bộ low population zone vùng ít dân low-pressure zone vùng nhiệt độ thấp low-temperature zone vùng nhiệt độ thấp lunar quiet zone vùng yên lặng của mặt trời lunar quiet zone vùng trầm lặng của mặt trời margin-adjust zone vùng chỉnh lề melting zone vùng ảnh hưởng nóng chảy melting zone vùng nóng chảy melting zone vừng nóng chảy minus zone vùng âm mixed zone paths đường nhiễu vùng needle-shaped zone vùng hình kim neutral zone vùng trung tính neutralizing zone vùng trung lập no-input zone vùng chết no-input zone vùng không nhập northern aurora zone vùng cực quang phía bắc one-zone reactor lò phản ứng một vùng operating zone vùng tác động outer zone of settlement vùng ngoài làng outer zone of settlement vùng ven làng outer-fueled zone vùng được nạp nhiên liệu oxidizing zone vùng oxi hóa peripolar zone vùng quanh cực pipeline protection zone vùng bảo vệ đường ống planning zone vùng được quy hoạch plural zone heating and cooling system hệ thống làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng plural zone heating and cooling system hệ thống làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng plus zone vùng dương, vùng cắm polar zone vùng cực populated reservoir zone vùng lòng hồ có dân precooling zone vùng làm lạnh sơ bộ precooling zone vùng làm lạnh trước predrying zone vùng sấy khô hẳn prefilter zone vùng lọc sơ bộ preheating zone vùng làm nóng trước pressure zone vùng áp suất pressure zone vùng có áp prestressed zone vùng được dự ứng lực primary skip zone vùng nhảy cách ban đầu print zone vùng in protected zone vùng được bảo vệ proximity zone vùng lân cận public green zone vùng cây xanh công cộng radiation danger zone vùng bức xạ nguy hiểm radiation zone vùng bức xạ ở xa anten radio quiet zone vùng yên lặng vô tuyến điện nằm sau mặt trăng radio-climatic zone vùng phủ sóng radio rain climatic zone vùng khí hậu mưa rain climatic zone vùng thủy khí tượng học rainfall over zone lượng mưa toàn vùng reaction zone vùng phản ứng reconstruction zone vùng cải tạo reconstruction zone vùng xây dựng lại red zone vùng đỏ reduced pressure zone device trang bị cho vùng áp suất giảm reducing zone vùng hoàn nguyên refining zone vùng tinh luyện refrigerant zone vùng môi chất lạnh refrigerated zone vùng được làm lạnh restricted-use green zone vùng cây xanh hạn chế sử dụng reticular zone vùng lưới rock failure zone vùng sụt lở của đất đá runway touch-down zone vùng tiếp đất ở đường băng safety zone vùng an toàn safety zone vùng an toàn phòng thí nghiệm nóng salinity zone vùng nhiễm mặn security zone vùng an toàn sedimentation zone vùng lắng seismic zone vùng động đất semi arid zone vùng bán khô hạn sewer zone vùng tháo nước thải shadow zone vùng râm mát khu vực có bóng râm shadow zone vùng bóng shadow zone vùng bóng âm thanh shadow zone vùng bóng địa chấn shear zone vùng chịu cắt shipping zone vùng vận chuyển silent zone vùng câm silent zone vùng lặng single-zone air conditioning điều hòa không khí một vùng single-zone air handling unit phòng điều hòa không khí một vùng single-zone air handling unit phòng điều không khí một vùng single-zone air handling unit tổ xử lý không khí một vùng sintering zone vùng thiêu kết skip zone vùng nhảy slow drive zone vùng bắt buộc xe chạy chậm soaking zone vùng bảo tồn spray zone vùng phun spring zone vùng nước nguồn stagnant air zone vùng không khí đình trệ stagnant air zone vùng không khí không chuyển động storage zone vùng đặt bộ nhớ storm zone vùng bão stressed zone vùng chịu ứng suất suburban agricultural zone vùng nông nghiệp ngoại thành suburban agricultural zone vùng nông nghiệp ven đô suburban zone vùng ngoại thành suburban zone vùng ven đô summer comfort zone vùng tiện nghi mùa hè supporting zone vùng vai đập surf zone vùng sóng vỗ surface Brillouin zone vùng Brillouin bề mặt suspension sludge zone vùng có lớp cặn lơ lửng takeoff zone vùng đỗ takeoff zone vùng đường của đầu tư target zone vùng đích temperate zone vùng ôn đới temperature zone vùng nhiệt độ thermal comfort zone vùng nhiệt tiện dụng thermal comfort zone vùng tiện nghi nhiệt thermal indifference zone vùng không chênh lệch nhiệt thermal neutral zone vùng nhiệt trung tính torrid zone vùng nhiệt độ touchdown zone vùng tiếp đất transition zone vùng chuyển tiếp transition zone vùng chuyển tiếp kỹ thuật mỏ transport zone vùng giao thông Tropical Zone vùng nhiệt đới two-zone reactor lò phản ứng hai vùng undercompacted zone vùng nén chưa chặt địa chất undercooling zone vùng quá lạnh underflood zone vùng bị lũ lụt underflood zone vùng ngập nước unpopulated reservoir zone vùng lòng hồ không dân urbanized zone vùng được đô thị hóa vascular zone vùng mạch máu vicinity zone of point vùng lân cận điểm visibility perception zone vùng thụ cảm thị giác visual zone vùng vị giác water protection zone vùng bảo vệ nguồn nước water-smoking zone vùng bụi nước wave breaking zone vùng sóng vỗ mạnh wet vapour region zone vùng hơi ẩm wet vapour zone vùng hơi ẩm winter comfort zone vùng tiện nghi mùa đông zero-order Laue zone vùng Laue bậc không zone air conditioning điều hòa không khí theo vùng zone air conditioning sự điều hòa không khí theo vùng cục bộ zone bit bit vùng zone bit recording sự ghi bit vùng zone blanking sự xóa vùng zone boundary biên vùng zone control điều chỉnh theo vùng zone control sự điều chỉnh theo vùng zone controlled refrigerating system hệ thống lạnh được điều chỉnh theo vùng zone controlled refrigerating system hệ thống lạnh khống chế theo vùng zone formation sự tạo thành vùng zone header đầu vùng zone header tiêu đề đầu vùng Zone Improvement Plan ZIPcode ZIP Kế hoạch cải thiện vùng mã ZIP zone information thông tin vùng Zone Information Protocol AppleTalk ZIP Giao thức thông tin vùng AppleTalk Zone Information Table ZIT bảng thông tin vùng zone list danh sách vùng zone melting sự nấu luyện từng vùng Zone Multicast Access ZMA truy nhập phát đa phương trong vùng zone name tên vùng zone of authority vùng thẩm quyền zone of capillarity vùng mao dẫn zone of complete reconstruction vùng được khôi phục hoàn toàn zone of constructional climate vùng khí hậu xây dựng zone of exothermal reactions vùng phản ứng tỏa nhiệt zone of ground water propagation vùng phân bố nước ngầm zone of influence vùng ảnh hưởng zone of intensive economic development vùng phát triển kinh tế mạnh zone of limit state of soil elastic equilibrium vùng cân bằng giới hạn dẻo của đất zone of petroleum accumulation vùng tích tụ dầu mỏ zone of pressure vùng áp suất zone of reduction vùng hoàn nguyên zone of shear vùng biến dạng trượt zone of silence vùng im lặng zone of silence vùng lặng zone punch sự đục lỗ vùng zone refining phép luyện vùng zone refining sự tinh luyện từng vùng zone refining tinh luyện vùng zone system hệ thống vùng zone tempered glass kính chịu nhiệt theo vùng zone thermostat máy điều nhiệt theo vùng zone thermostat rơle nhiệt độ theo vùng zone thermostat rơle nhiệt độ theo vùng cục bộ zone thermostat tecmostat theo vùng zone thermostat thermostat theo vùng zone width độ rộng vùng zone-melting sự nấu chảy vùng Kinh tế địa đới địa khu đới vùng buffer zone vùng đệm flight-free zone vùng cấm bay turning zone vùng chuyển ngoặt Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun area , band , belt , circuit , ground , realm , region , section , sector , segment , sphere , territory , tract , district , locality , neighborhood , quarter , clime , girdle , girth zonezone /zoun/ danh từ địa lý,địa chất đớithe torrid zone đới nóng, nhiệt đớithe temperate zone đới ôn hoà, ôn đớithe frigid zone đới lạnh, hàn đới khu vực, miền; vùngwithin the zone of submarine activity trong khu vực hoạt động của tàu ngầmthe zone of influence khu vực ảnh hưởngthe zone of operations khu vực tác chiến từ cổ,nghĩa cổ, thơ ca dây nịt, dây dưng ngoại động từ chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùngto zone a district for industry quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp địa đới địa khu đớilatent zone temperature storage bảo quản ở nhiệt độ đới ủ khuadministrative zone khu hành chánhagro-economic zone khu kinh tế nông nghiệpborder zone khu miễn thuế ở biên giớibusiness zone khu thương nghiệpcommercial free zone khu thương mại miễn thuếconservation zone khu bảo tồndanger zone khu vực nguy hiểmduty-free zone khu miễn thuếeconomic development zone khu phát triển kinh tếeconomic zone khu kinh tếemerging industrial zone khu công nghiệp mới nổienterprise zone khu vườn ươm xí nghiệpenterprise zone khu vực kinh doanh đặc biệtenterprise zone đặc khu kinh tếenterprise zone khu vực miễn quan thuếenterprise zone khu phát triển xí nghiệpexclusive economic zone khu kinh tế dành riêngexclusive economic zone khu kinh tế độc quyềnexempt coastal zone khu miễn thuế ven biểnexport processing free zone khu miễn thuế gia công xuất khẩuexport processing zone khu gia công hàng xuất khẩuexport processing zone khu chế xuấtforeign trade zone khu vực ngoại thươngfree transit zone khu quá cảnh tự dofree zone khu vực tự do mậu dịchgrowth zone khu vực tăng trưởng kinh tếindustrial zone khu công nghiệpneutral zone khu trung lậppoverty-stricken zone khu vực nghèo khóquasi-industrial zone khu chuẩn công nghiệpspecial economic zone đặc khu kinh tếstable zone khu vực ổn định kinh tếtariff free zone khu vực miễn thuế quantariff free zone khu vực miễn thuế quantax-free trade zone khu mậu dịch miễn thuếtow away zone khu vực cấm đậutowaway zone khu vực cấm đậu với sự bỏ vào phú-detrade zone khu vực mậu dịchwage zone khu vực tiền lươngzone advertising quảng cáo phân khuzone freight rate suất cước thống nhất theo khu vựczone of competition khu vực cạnh tranhzone of influence khu vực ảnh hưởngzone of middle and small industry khu công nghiệp nhỏ và vừazone pricing định giá khu vựczone pricing system chế độ giá khu vựczone system of pricing phương thức định giá theo khu vựczone tariff system chế độ giá cước khu vực khu bưu chính khu vực. danger zone khu vực nguy hiểmenterprise zone khu vực kinh doanh đặc biệtenterprise zone khu vực miễn quan thuếforeign trade zone khu vực ngoại thươngfree zone khu vực tự do mậu dịchgrowth zone khu vực tăng trưởng kinh tếpoverty-stricken zone khu vực nghèo khóstable zone khu vực ổn định kinh tếtariff free zone khu vực miễn thuế quantariff free zone khu vực miễn thuế quantow away zone khu vực cấm đậutowaway zone khu vực cấm đậu với sự bỏ vào phú-detrade zone khu vực mậu dịchwage zone khu vực tiền lươngzone freight rate suất cước thống nhất theo khu vựczone of competition khu vực cạnh tranhzone of influence khu vực ảnh hưởngzone pricing định giá khu vựczone pricing system chế độ giá khu vựczone system of pricing phương thức định giá theo khu vựczone tariff system chế độ giá cước khu vực vùngconcentration zone theory lý thuyết vùng đồng tâmflight-free zone vùng cấm bayturning zone vùng chuyển ngoặt [zoun] o tầng; đới - Lớp đá đặc trưng, có thể được xác định bởi hàm lượng dầu, bởi đặc tính thạch học, hoặc bởi các hoá thạch. - Khí và/hoặc dầu đọng liên tục trong các lỗ rỗng của đá bể chứa. § abyssal zone đới biển thẳm § blind zone đới mù § brecclated zone đới dăm kết § cementation zone khu vực trám xi măng § coastal zone đới bờ § concretionary zone đới cấu tạo kết vón § conductive zone đới truyền dẫn § contact zone đới tiếp xúc § cracking zone khu vực crackinh § crushed zone đới gãy vụn § desert zone đới hoang mạc § displacement zone đới dịch chuyển § dysphotic zone đới kém sáng § euphotic zone đới sáng rõ § fault zone đới đứt gãy § flushed zone đới ngập nước § fracture zone đới phá vỡ § fractured zone đới bị phá vỡ § froth zone miền bọt § gas zone đới khí § gouge zone đới sét mạch § heating zone miền gia nhiệt, khu vực đốt nóng § invaded zone đới bị xâm nhập § leached zone đới bị rửa lũa § littoral zone đới ven bờ § loss-of-circulation zone đới bị mất tuần hoàn dung dịch khoan § marginal zone đới rìa § melting zone đới nóng chảy § metamorphic zone đới biến chất § mineralized zone đới khoáng hóa § oil zone đới dầu § pay zone đới có sản phẩm § phreatic zone đới nước ngầm, đới nước gần bề mặt § producing zone đới sản xuất § root zone đới gốc § ruptured zone đới đứt gãy § shattered zone đớt vỡ vụn § shear zone đới cắt § skip zone đới tĩnh, đới lặng § smelting zone miền nóng chảy § stringer zone đới phân mạch § sublittoral zone đới cận bờ, đới á duyên hải § sulphide zone đới sunfua § surf zone đới sóng vỗ § temperate zone ôn đới § tensile zone đới căng § transition zone đới chuyển tiếp § uncontaminated zone đới không bị ô nhiễm § up-hole zone đoạn thiết bị trên miệng giếng, dầu giếng § vadose zone đới thấm nước § weathering zone đới phong hóa § zone of aeration đới thoáng khí § zone of capillary đới mao dẫn § zone of combustion khu vực đốt cháy § zone of compensation miền bù, miền bổ chính § zone of flow đới dòng chảy § zone of folding đới uốn nếp § zone of fusion miền nóng chảy § zone of invasion đới xâm nhập § zone of jointing đới phân phiến § zone of lost return khu vực mất tuần hoàn dung dịch bùn khoan § zone of oxidation đới oxi hóa § zone of pressure vùng áp suất § zone of reduction miền khử § zone of saturation miền bão hòa § zone of weathering đới phong hóa § zone isolation cách ly tầng § zone of aeration đới thoáng khí § zone of capillarity đới mao dẫn § zone of saturation đới bão hoàTừ điển chuyên ngành Thể thao Bóng chuyềnZoneKhu vựcTừ điển chuyên ngànhThể thao Bóng đáZONE a type of 3 T defense 3 T that assigns each 3 T defender 3 T to a particular area in front of or around his team's 3 T goal 3 T in which he is responsible for 3 T marking 3 T any 3 T attacker 3 T that enters; often used in youth league games. [15th century. Via French and Latin < Greek zōnē "belt, girdle"] PHÒNG THỦ KHU VỰC kiểu phòng thủ trong đó mỗi cầu thủ được giao một khu vực cụ thể để phòng thủ; thường áp dụng cho các đội trẻ. 1. phòng thủ đgt giữ gìn. [Từ Hán Việt] Xem thêm geographical zone, zona, district, partition Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Trade Zone Tiếng Việt Khu Vực Mậu Dịch Chủ đề Kinh tế Định nghĩa - Khái niệm Trade Zone là gì? Trade Zone là Khu Vực Mậu Dịch. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Trade Zone Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Trade Zone là gì? hay Khu Vực Mậu Dịch nghĩa là gì? Định nghĩa Trade Zone là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Trade Zone / Khu Vực Mậu Dịch. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Zone Tiếng Việt Đới; Địa Đới; Khu, Vùng, Địa Khu, Khu Vực; Khu Bưu Chính Chủ đề Kinh tế Định nghĩa - Khái niệm Zone là gì? Zone là Đới; Địa Đới; Khu, Vùng, Địa Khu, Khu Vực; Khu Bưu Chính. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Zone Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Zone là gì? hay Đới; Địa Đới; Khu, Vùng, Địa Khu, Khu Vực; Khu Bưu Chính nghĩa là gì? Định nghĩa Zone là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Zone / Đới; Địa Đới; Khu, Vùng, Địa Khu, Khu Vực; Khu Bưu Chính. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục TRANG CHỦ phrase Đánh lên đồng luôn! Photo courtesy jjakomo2001 "In the zone" = trong vùng -> nghĩa là rất vui vẻ, phấn khích vì vừa thực hiện điều gì rất kỹ năng, khéo léo và dễ dàng. Ví dụ That concert was awesome - the lead guiatrist was really in the zone. Justin Thomas enjoyed “one of those freaky days in the zone” as he carded ghi điểm a course-record 11-under-par tỉ số thắng 61 to vault nhảy qua to a six-stroke lead in the third round at the BMW Championship at Medinah on Saturday. “I’m not thinking at that time. I am just in the flow and my instinct bản năng takes over and I just do what my body feels like it must do. I woke up after I scored the second try! I realised I had just scored a try because I had simply been in the zone. Ngân Nguyễn Bài trước "Get cold feet" nghĩa là gì? Tin liên quan

zone nghĩa là gì